- Vị trí và kích thước của ung thư
- Loại tế bào
- Di căn ung thư
- Các bệnh ung thư khác nhau có các hệ thống phân giai đoạn khác nhau.
- Chỉ một lần xét nghiệm gen có thể đánh giá về nguy cơ mắc của 16 loại ung thư phổ biến ở cả nam và nữ (ung thư phổi, ung thư đại trực tràng, ung thư vú, ung thư tuyến tụy, ung thư cổ tử cung, ung thư dạ dày, ung thư tiền liệt tuyến,....)
- Phát hiện sớm các dấu hiệu manh nha của ung thư thông qua chẩn đoán hình ảnh, nội soi và siêu âm.
- Thao tác khám đơn giản, cẩn thận và chính xác.
- Đội ngũ chuyên gia được đào tạo bài bản nghề, đặc biệt là về ung thư, đủ khả năng làm chủ các ca khám chữa ung thư.
Những thuật ngữ y khoa về ung thư bạn cần biết
Bệnh ung thư có thể xuất hiện ở bất kỳ phần nào trên cơ thể, bắt khi các tế bào phát triển vượt mức kiểm soát và xâm lấn các tế bào bình thường. Dưới đây là danh sách liệt kê thuật ngữ và định nghĩa về ung thư mà bạn cần.
1. Tăng trưởng bất thường
Tăng trưởng bất thường là sự tăng sinh vượt quá mức bình thường của tế bào trong cơ thể. Sự tăng trưởng bất thường có thể là lành tính, không có tế bào ung thư, hoặc ác tính, nghĩa là có tế bào ung thư. Tăng trưởng bất thường cũng có thể là "tiền ung thư" có khả năng thành ung thư.
2. Hỗ trợ trị liệu
Ngoài phương pháp điều trị chính để giảm nguy cơ ung thư tái phát, bác sĩ đề nghị hỗ trợ trị liệu trước khi điều trị chính bắt đầu để tăng hiệu quả điều trị.
3. Thuốc ức chế tạo mạch
Ung thư cần được cung cấp máu để phát triển và lây lan. Thuốc ức chế tạo mạch ngăn chặn các mạch máu mới hình thành và mang máu đến khối u. Thuốc có thể không tiêu diệt khối u, nhưng ngăn ung thư di chuyển đến các bộ phận khác trong cơ thể.
4. Thuốc chống nôn mửa
Thuốc chống nôn giúp ngăn ngừa hoặc giảm bớt cảm giác buồn nôn và nôn mửa, tác dụng phụ thường gặp của một số phương pháp điều trị ung thư. Bác sĩ có thể kê đơn nhiều loại thuốc gồm thuốc uống ngay trước hoặc sau khi điều trị hoặc thuốc tiêm trực tiếp qua tĩnh mạch.
Thuốc chống nôn được chỉ định giúp giảm cảm giác buồn nôn khi điều trị ung thư
5. Liệu pháp sinh học
Là liệu pháp sử dụng sản phẩm được làm từ nguồn sống, như tế bào người hoặc động vật hoặc vi sinh vật. Một số liệu pháp tấn công các tế bào ung thư đặc hiệu. Các loại khác ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch hoặc giảm bớt một số tác dụng phụ của bệnh ung thư. Các liệu pháp sinh học bao gồm liệu pháp miễn dịch, liệu pháp gen và một số phương pháp điều trị tập trung vào mục tiêu.
6. Dấu ấn sinh học
Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm để tìm một số chất trong máu, các chất dịch cơ thể khác hoặc mô để tìm ra dấu ấn sinh học hoặc dấu ấn khối u. Dấu ấn sinh học thường được tạo ra bởi các tế bào ung thư giúp bác sĩ tìm ra phương pháp điều trị tốt nhất.
7. Sinh thiết
Sinh thiết là quá trình mẫu mô hoặc tế bào để đánh giá dưới kính hiển vi. Bác sĩ sử dụng kim (kích thước phụ thuộc vào phần cơ thể cần lấy sinh thiết) hoặc một ống mỏng, linh hoạt được thiết kế để chứa các dụng cụ đặc biệt.
8. Liệu pháp phóng xạ (Brachytherapy)
Loại điều trị bức xạ này được đưa vào bên trong hoặc rất gần khối u. Bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ như kim, hạt hoặc dây để đưa chất phóng xạ vào đúng vị trí. Liệu pháp phóng xạ còn được gọi là cấy ghép hoặc xạ trị bên trong.
9. Tác nhân gây ung thư
Là loại tác nhân có thể làm tăng tỷ lệ mắc bệnh ung thư. Có nhiều loại tác nhân gây ung thư như khói thuốc, tia cực tím. Ngoài tác nhân gây ung thư, khả năng mắc ung thư phụ thuộc nhiều thứ khác nhau, bao gồm thời gian tiếp xúc cũng như kiểu gen của cơ thể.
10. Hóa trị liệu
Là liệu pháp tiêu diệt hoặc ngăn chặn tế bào ung thư phát triển bằng cách sử dụng một thuốc mạnh hoặc kết hợp nhiều loại thuốc. Hóa trị được thực hiện khi điều trị ngoại trú tại bệnh viện hoặc phòng khám. Hóa trị thường được tiêm, hoặc uống, hoặc đặt lên da.
11. Thử nghiệm lâm sàng
Các bác sĩ sử dụng các nghiên cứu để thu thập dữ liệu về cách các loại thuốc hoặc phương pháp điều trị mới hoạt động trong các nhóm người cụ thể. Một số thử nghiệm xem xét cách thức chẩn đoán hoặc xét nghiệm mới hoạt động tốt như thế nào. Các nghiên cứu có thể kéo dài vài năm và có sự kiểm soát chặt chẽ.
12. Điều trị củng cố
Sau khi kết thúc điều trị bệnh bạch cầu hoặc ung thư hạch chính và các xét nghiệm không cho thấy bất kỳ bệnh ung thư nào trong cơ thể, bác sĩ có thể đề nghị điều trị củng cố để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn tồn tại.
13. Chu kì
Khoảng thời gian giữa hai đợt hóa trị. Đây là khoảng thời gian nghỉ ngơi để cơ thể phục hồi.
14. "-ectomy"
Từ kết thúc bằng "-ectomy" dùng để chỉ phẫu thuật lấy đi một phần hoặc toàn bộ bộ phận cơ thể. Ví dụ, trong phẫu thuật cắt bỏ vú, bác sĩ phẫu thuật sẽ loại bỏ mô vú. Thủ thuật cắt buồng trứng lấy ra một buồng trứng. Phẫu thuật cắt thận loại bỏ một quả thận. Khi điều trị ung thư, bác sĩ phẫu thuật sẽ loại bỏ các tế bào ung thư cùng với một số hoặc tất cả các bộ phận cơ thể.
15. Lớp
Lớp là hình ảnh mô tả khối u dưới kính hiển vi, giúp đánh giá tốc độ phát triển và lan rộng của khối u để lên kế hoạch điều trị. Cấp thấp có nghĩa là các tế bào có những thay đổi cho thấy chúng đang phát triển chậm. Các khối u cấp cao có thể lây lan nhanh hơn. Các bệnh ung thư khác nhau có hệ thống phân loại khác nhau.
16. Liệu pháp hormone
Một số bệnh ung thư, như ung thư vú hoặc ung thư tuyến tiền liệt, cần một số hormone nhất định để phát triển. Phương pháp điều trị này ngăn chặn các hormone đó hoặc thay đổi cách hoạt động trong cơ thể. Điều này làm chậm hoặc ngăn chặn ung thư lây lan, giảm bớt các triệu chứng hoặc giúp ngăn ngừa ung thư tái phát. Liệu pháp hormone thường được sử dụng với các phương pháp điều trị khác. Được sử dụng dưới dạng tiêm hoặc uống thuốc.
17. Hình ảnh
Thuật ngữ này đề cập đến một số xét nghiệm như chụp quang tuyến vú, sử dụng tia X để tìm ung thư vú, CT, MRI, PET scan và siêu âm.
18. Truyền dịch
Truyền một liều hóa trị có thể kéo dài hàng giờ. Thuốc thường đi trực tiếp vào tĩnh mạch. Bác sĩ đặt ống mềm dưới da hoặc buồng tiêm tĩnh mạch dưới da để tránh tiêm nhiều lần.
19. Phù bạch mạch
Phù bạch mạch là hiện tượng sưng ở cánh tay hoặc chân sau khi các hạch bạch huyết của bạn bị tổn thương hoặc bị loại bỏ như một phần của quá trình điều trị ung thư.
20. Di căn ung thư
Di căn là quá trình ung thư lây lan từ bộ phận này sang bộ phận khác của cơ thể. Ung thư bắt đầu ở phổi có thể lan rộng hoặc di căn đến gan, xương hoặc não. Các tế bào ung thư đó giống như tế bào trong phổi, không giống như các tế bào ung thư bắt đầu trong bộ phận mới.
21. Kháng thể đơn dòng
Kháng thể đơn dòng liên kết với bề mặt của các tế bào ung thư hoặc các tế bào của hệ thống miễn dịch cụ thể để cơ thể thực hiện tốt hơn công việc tìm kiếm và ngăn chặn ung thư. Kháng thể đơn dòng giúp các phương pháp điều trị bằng xạ trị và hóa trị nhắm vào các tế bào ung thư và tránh những tế bào khỏe mạnh.
22. Giảm bạch cầu trung tính (Neutropenia)
Tình trạng cơ thể bạn không có đủ tế bào bạch cầu chống nhiễm trùng. Giảm bạch cầu trung tính có thể là một tác dụng phụ của điều trị ung thư.
23. Bệnh thần kinh
Vấn đề về dây thần kinh này gây ra cảm giác ngứa ran, tê, yếu hoặc sưng tấy, thường bắt đầu ở tay chân. Điều trị ung thư hoặc chính bệnh ung thư gây ra các vấn đề này.
24."-oma"
"-oma" có nghĩa là khối u hoặc chỗ sưng. Ung thư biểu mô là một bệnh ung thư bắt đầu ở da hoặc niêm mạc của các cơ quan. Sarcoma bắt đầu trong mô liên kết như xương, mỡ và mạch máu. Lymphoma và u tủy là ung thư trong hệ thống miễn dịch. Glioblastoma là một khối u trong hệ thần kinh trung ương.
25. Khoa ung thư (Oncology)
Ngành y học tập trung vào chẩn đoán và điều trị ung thư. Các bác sĩ ung thư được gọi là oncologist.
26. Chăm sóc giảm nhẹ
Chăm sóc giảm nhẹ tập hợp các chuyên gia trong các lĩnh vực khác nhau để giúp bạn kiểm soát cơn đau và triệu chứng cũng như các tác động về tinh thần, cảm xúc và tâm hồn của bệnh ung thư. Chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu ngay sau khi bạn được chẩn đoán và tiếp tục trong suốt quá trình điều trị.
27. Protocol
Protocol là một kế hoạch chi tiết để điều trị dựa trên các hướng dẫn đã được các chuyên gia chấp nhận. Protocol cũng có thể đề cập đến một thử nghiệm lâm sàng, phác thảo những điều như ai đủ điều kiện, cách thức thu thập dữ liệu và mục tiêu của nghiên cứu.
28. Xạ trị
Xạ trị là phương pháp sử dụng năng lượng như tia X và tia gamma để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chúng phát triển. Bác sĩ có thể đưa kim, hạt hoặc dây phóng xạ vào bên trong gần chỗ ung thư. Xạ trị là phương pháp điều trị duy nhất hoặc là một phần của kế hoạch điều trị với các liệu pháp khác.
29. Sự thuyên giảm
Các triệu chứng của bệnh ung thư đã biến mất và các xét nghiệm cho kết quả âm tính. Điều đó không có nghĩa là chữa khỏi bệnh vì ung thư có thể vẫn còn trong cơ thể và tái phát.
30. Giai đoạn
Phân loại giai đoạn ung thư dựa vào:
31. Khối u
Là một tổ chức tăng sinh bất thường hoặc sưng tấy. Không phải tất cả các khối u trong cơ thể đều là ung thư.
Hiện nay, sàng lọc ung thư sớm được coi là biện pháp hoàn hảo trong việc phát hiện và điều trị kịp thời các loại ung thư. Giảm chi phí điều trị và nhất là giảm tỷ lệ tử vong ở người bệnh. Bệnh viện TWQĐ 108 luôn triển khai và giới thiệu tới khách hàng Gói Trung Tâm Tư Vấn Di Truyền và Sàng Lọc Ung Thư – Bệnh viện TWQĐ 108 giúp xét nghiệm gen, chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm các chất chỉ điểm sinh học phát hiện khối u sớm.
Lựa chọn Gói sàng lọc ung thư sớm tại Trung Tâm Tư Vấn Di Truyền và Sàng Lọc Ung Thư- Bệnh viện TWQĐ 108, khách hàng sẽ được:
Để được hỗ trợ, tư vấn chi tiết xin vui lòng liên hệ với chúng tôi:
TRUNG TÂM TƯ VẤN DI TRUYỀN VÀ SÀNG LỌC UNG THƯ – BỆNH VIỆN TWQĐ108
Địa chỉ: số 1 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Hotline:0865.898.108
Email: cgc@benhvien108.vn
Website: http://sanglocungthu108.vn
Thời gian làm việc: 6h30 – 17h00, từ thứ 2 đến thứ 6
Nguồn tham khảo: webmd.com