- Chất sinh ung thư
- Các yếu tố nguy cơ ung thư từ môi trường
- Nhiễm trùng
- Tia bức xạ
- Thuốc ức chế miễn dịch sau khi cấy ghép nội tạng làm tăng nguy cơ ung thư
- Lối sống
- Các chất điều biến thụ thể estrogen có chọn lọc (SERMS) như tamoxifen hoặc raloxifene đã được chứng minh là làm giảm nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ có nguy cơ cao. SERMS có thể gây ra tác dụng phụ, chẳng hạn như bốc hỏa, vì vậy chúng không thường được sử dụng để phòng ngừa ung thư.
- Finasteride đã được chứng minh là làm giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.
- Chất ức chế COX-2 có thể ngăn ngừa ung thư ruột kết và ung thư vú. Thuốc ức chế COX-2 có thể gây ra các vấn đề về tim. Vì chất ức chế COX-2 có thể gây ra các vấn đề về tim nên chưa có nhiều nghiên cứu về việc sử dụng chúng để ngăn ngừa ung thư.
- Chỉ một lần xét nghiệm gen có thể đánh giá về nguy cơ mắc của 16 loại ung thư phổ biến ở cả nam và nữ (ung thư phổi, ung thư đại trực tràng, ung thư vú, ung thư tuyến tụy, ung thư cổ tử cung, ung thư dạ dày, ung thư tiền liệt tuyến,....)
- Phát hiện sớm các dấu hiệu manh nha của ung thư thông qua chẩn đoán hình ảnh, nội soi và siêu âm.
- Thao tác khám đơn giản, cẩn thận và chính xác.
- Đội ngũ chuyên gia được đào tạo bài bản nghề, đặc biệt là về ung thư, đủ khả năng làm chủ các ca khám chữa ung thư.
Tổng quan về phòng ngừa ung thư
Phòng ngừa ung thư là một hành động được thực hiện để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư. Một số yếu tố nguy cơ gây ung thư có thể tránh được, nhưng nhiều yếu tố không thể. Do đó, các yếu tố rủi ro mà một người có thể kiểm soát được gọi là các yếu tố rủi ro có thể điều chỉnh được.
1. Phòng ngừa ung thư là gì?
Phòng ngừa ung thư là một hành động được thực hiện để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư. Ngoài các vấn đề về thể chất và đau đớn về tinh thần do ung thư gây ra, chi phí điều trị cao cũng là một trong những gánh nặng cho bệnh nhân, gia đình và xã hội. Việc ngăn ngừa ung thư đã làm cho số lượng các trường hợp ung thư mới được giảm xuống.
Ung thư không phải là một bệnh riêng lẻ mà là một nhóm các bệnh liên quan. Nhiều yếu tố liên quan trong đó có gen, lối sống và môi trường xung quanh chúng ta có thể làm tăng hoặc giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư.
2. Các yếu tố, nguyên nhân gây ung thư
Sinh ung thư là một loạt các bước diễn ra khi một tế bào bình thường trở thành tế bào ung thư. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất và tạo nên các mô của cơ thể. Mỗi tế bào chứa các gen điều khiển cơ thể tăng trưởng, phát triển và tự sửa chữa. Có nhiều gen kiểm soát việc một tế bào sống hay chết, phân chia (nhân lên) hoặc đảm nhận các chức năng đặc biệt, chẳng hạn như trở thành tế bào thần kinh hoặc tế bào cơ.Những thay đổi (đột biến) trong gen xảy ra trong quá trình sinh ung thư. Những thay đổi (đột biến) trong gen có thể khiến các cơ chế kiểm soát bình thường trong tế bào bị phá vỡ. Khi điều này xảy ra, các tế bào không chết khi chúng cần và các tế bào mới được sản sinh khi cơ thể không cần chúng. Sự tích tụ của các tế bào thừa có thể gây ra một khối (khối u) hình thành.
Các nhà khoa học nghiên cứu các yếu tố nguy cơ và yếu tố bảo vệ để tìm cách phòng chống bệnh ung thư mới khởi phát. Bất cứ điều gì làm tăng cơ hội phát triển ung thư được gọi là một yếu tố nguy cơ ung thư; bất cứ thứ gì làm giảm khả năng phát triển ung thư được gọi là yếu tố bảo vệ ung thư.Một số yếu tố nguy cơ có thể phòng ngừa ung thư được, nhưng nhiều yếu tố không thể. Ví dụ, cả hút thuốc và thừa hưởng một số gen đột biến nhất định đều là yếu tố nguy cơ của một số loại ung thư, nhưng chỉ có thể tránh được hút thuốc. Các yếu tố rủi ro mà một người có thể kiểm soát được gọi là các yếu tố rủi ro có thể điều chỉnh được.Nhiều yếu tố khác như môi trường, chế độ ăn uống hay lối sống của chúng ta có thể gây ra ung thư. Do đó, bạn nên thực hiện lối sống lành mạnh, ăn uống khoa học và sống cũng như làm việc trong môi trường sạch sẽ là những cách phòng ngừa ung thư đơn giản mà hiệu quả.
Thực hiện lối sống lành mạnh, ăn uống khoa học sẽ giúp phòng ngừa ung thư hiệu quả.
Một số loại vi rút và vi khuẩn có thể gây ung thư. Ví dụ như vi rút u nhú ở người (HPV) làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung, dương vật, âm đạo, hậu môn và hầu họng. Vi rút viêm gan B và viêm gan C làm tăng nguy cơ ung thư gan. Vi rút Epstein-Barr có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư hạch Burkitt. Còn vi khuẩn Helicobacter pylori làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày.
Hai loại vắc xin để ngăn ngừa sự lây nhiễm của các tác nhân gây ung thư đó là vắc xin ngừa viêm gan B và vắc xin phòng HPV ngăn ngừa ung thư cổ tử cung. Do đó, nên tiêm 2 loại vắc xin này để phòng chống bệnh ung thư cổ tử cung và ung thư gan.
Tiếp xúc với bức xạ nhiều là một trong những nguyên nhân gây ung thư. Có hai loại bức xạ chính có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư. Đó là bức xạ tia cực tím từ ánh sáng mặt trời (nguyên nhân chính gây ra các bệnh ung thư da không tế bào hắc tố) và bức xạ ion hóa.
Những nghiên cứu cho thấy bức xạ ion hóa gây ra bệnh bạch cầu, ung thư tuyến giáp và ung thư vú ở phụ nữ. Bức xạ ion hóa cũng có thể liên quan đến u tủy và ung thư phổi, dạ dày, ruột kết, thực quản, bàng quang và buồng trứng. Tiếp xúc với bức xạ từ tia X chẩn đoán làm tăng nguy cơ ung thư ở bệnh nhân và kỹ thuật viên chụp X quang. Bức xạ chẩn đoán ở trẻ em và thanh thiếu niên có liên quan đến nguy cơ ung thư cao hơn khi còn trẻ.
Việc sử dụng ngày càng nhiều chụp CT trong 20 năm qua đã làm tăng khả năng tiếp xúc với bức xạ ion hóa. Nguy cơ ung thư cũng tăng lên theo số lần chụp CT của bệnh nhân và liều lượng bức xạ được sử dụng mỗi lần.
Thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng sau khi một cơ quan đã được cấy ghép từ người này sang người khác. Những loại thuốc này ngăn một cơ quan đã được cấy ghép không bị từ chối.
Thuốc ức chế miễn dịch có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư vì chúng làm giảm khả năng ngăn ngừa ung thư hình thành của cơ thể. Nguy cơ mắc bệnh ung thư, đặc biệt là ung thư do vi rút, trong 6 tháng đầu sau khi ghép tạng cao hơn, nhưng nguy cơ kéo dài nhiều năm.
Thực phẩm và chế độ ăn uống: đang được nghiên cứu như một yếu tố nguy cơ gây ung thư. Thật khó để nghiên cứu tác động của chế độ ăn uống đối với bệnh ung thư vì chế độ ăn uống của một người bao gồm các loại thực phẩm có thể bảo vệ chống lại bệnh ung thư và các loại thực phẩm có thể làm tăng nguy cơ ung thư. Chế độ ăn nhiều chất béo, protein, calo và thịt đỏ làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng.
Uống rượu: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng uống rượu có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc các loại ung thư sau: Ung thư miệng. Ung thư thực quản. Ung thư vú. Ung thư đại trực tràng (ở nam giới). Uống rượu cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư gan và ung thư đại trực tràng ở phụ nữ.
Hoạt động thể chất ít: Người hoạt động thể chất có nguy cơ mắc một số bệnh ung thư thấp hơn những người không hoạt động thể chất. Có mối liên hệ chặt chẽ giữa hoạt động thể chất và giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng. Hoạt động thể chất bảo vệ chống lại ung thư vú sau mãn kinh và ung thư nội mạc tử cung.
Béo phì: Béo phì có liên quan đến nguy cơ cao mắc các loại ung thư sau: Ung thư vú sau mãn kinh. Ung thư đại trực tràng. Ung thư nội mạc tử cung. Ung thư thực quản. Ung thư thận. Ung thư tuyến tụy.
Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường có thể làm tăng nguy cơ mắc các loại ung thư sau: Ung thư bàng quang, ung thư vú ở phụ nữ, ung thư đại trực tràng, ung thư nội mạc tử cung, ung thư gan, ung thư phổi, ung thư miệng, ung thư hầu họng....
3. Các biện pháp can thiệp giúp giảm nguy cơ ung thư
Can thiệp là một phương pháp điều trị hoặc hành động được thực hiện để ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh tật, hoặc cải thiện sức khỏe theo những cách khác.
Hóa trị liệu là việc sử dụng các chất để giảm nguy cơ ung thư hoặc ngăn nó tái phát. Các chất này có thể là tự nhiên hoặc được tạo ra trong phòng thí nghiệm. Một số tác nhân ngăn ngừa hóa học được thử nghiệm ở những người có nguy cơ cao mắc một loại ung thư nhất định. Nguy cơ có thể là do tình trạng tiền ung thư, tiền sử gia đình hoặc các yếu tố lối sống.
Dùng một trong những tác nhân sau có thể làm giảm nguy cơ ung thư:
Tóm lại, phòng ngừa ung thư là một hành động được thực hiện để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư. Ngoài các vấn đề về thể chất và đau đớn về tinh thần do ung thư gây ra, chi phí điều trị cao cũng là một trong những gánh nặng cho bệnh nhân, gia đình và xã hội. Việc ngăn ngừa ung thư đã làm cho số lượng các trường hợp ung thư mới được giảm xuống.
Hiện nay, sàng lọc ung thư sớm được coi là biện pháp hoàn hảo trong việc phát hiện và điều trị kịp thời các loại ung thư. Giảm chi phí điều trị và nhất là giảm tỷ lệ tử vong ở người bệnh. Bệnh viện TWQĐ 108 luôn triển khai và giới thiệu tới khách hàng Gói Trung Tâm Tư Vấn Di Truyền và Sàng Lọc Ung Thư – Bệnh viện TWQĐ 108 giúp xét nghiệm gen, chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm các chất chỉ điểm sinh học phát hiện khối u sớm.
Lựa chọn Gói sàng lọc ung thư sớm tại Trung Tâm Tư Vấn Di Truyền và Sàng Lọc Ung Thư- Bệnh viện TWQĐ 108, khách hàng sẽ được:
Để được hỗ trợ, tư vấn chi tiết xin vui lòng liên hệ với chúng tôi:
TRUNG TÂM TƯ VẤN DI TRUYỀN VÀ SÀNG LỌC UNG THƯ – BỆNH VIỆN TWQĐ108
Địa chỉ: số 1 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Hotline:0865.898.108
Email: cgc@benhvien108.vn
Website: http://sanglocungthu108.vn
Thời gian làm việc: 6h30 – 17h00, từ thứ 2 đến thứ 6