Tế bào ung thư vú phát triển nhanh như thế nào trong 1 năm?

    Tế bào ung thư vú phát triển nhanh như thế nào trong 1 năm?

    Hầu hết các bệnh ung thư đều có khả năng lây lan, tuy nhiên sự di căn và tốc độ phát triển của các tế bào ung thư còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố nhất định. Một số loại ung thư vú có xu hướng phát triển nhanh, trong khi một số khác lại có tốc độ tiến triển chậm hơn.

    1. Ung thư vú có thể lây lan nhanh như thế nào?

    Thật khó để có thể nói chính xác tế bào ung thư vú phát triển nhanh như thế nào, kể cả về mặt thời gian, bởi vì căn bệnh này có mức độ ảnh hưởng khác nhau đối với mỗi bệnh nhân.

    Ung thư thường xảy ra do có sự đột biến trong các tế bào của con người. Những đột biến này không tuân theo các mô hình phân chia tế bào bình thường, do đó rất khó để chúng ta có thể dự đoán được sự tiến triển của ung thư vú.

    Các khối u xuất hiện khi những tế bào bị tổn thương tái tạo lặp đi lặp lại thành một khối tế bào bất thường. Tế bào ung thư vú có thể vỡ ra và di chuyển qua mạch máu hoặc hạch bạch huyết đi đến các khu vực khác trong cơ thể. Nếu tế bào ung thư vú bắt đầu phát triển trong một bộ phận cơ thể khác, điều này được gọi chung là ung thư vú di căn.

    Ung thư vú di căn có xu hướng đi đến chủ yếu các hạch bạch huyết, xương và phổi. Bất kể vị trí nào có khối u mới, chúng vẫn được coi là ung thư vú. Nhìn chung, sự phát triển và khả năng di căn của ung thư vú sẽ phụ thuộc vào những điều sau đây:

    1.1 Loại ung thư vú

    Ung thư vú có thể xâm lấn hoặc không xâm lấn, cụ thể:

    • Ung thư vú không xâm lấn: Ung thư không lan ra ngoài tiểu thuỳ hoặc ống dẫn
    • Ung thư vú xâm lấn: Ung thư có thể lây lan sang các mô liên kết xung quanh, các hạch bạch huyết hoặc một số khu vực nhất định trong cơ thể.

    1.2 Các cấp độ ung thư vú (từ 1 – 3)

    Khi được chẩn đoán mắc ung thư vú, bác sĩ sẽ phân loại ung thư của bệnh nhân theo các cấp độ từ 1 – 3 dựa trên mức độ tế bào ung thư trông giống với các tế bào bình thường của cơ thể. Khi ở mức độ cao hơn, điều đó có nghĩa là các tế bào ung thư vú phát triển nhanh hơn, hung hãn hơn và có khả năng cao ung thư sẽ di căn đến các khu vực khác trên cơ thể.

    Đau cơ xương khớp sau phẫu thuật ung thư vú được 3 tháng có nguy hiểm không?

    Tế bào ung thư vú phát triển nhanh như thế nào là một điều khó nói

    1.3 Các giai đoạn của ung thư vú (0 – 4)

    Bác sĩ chuyên khoa sẽ mô tả mức độ tiến triển của ung thư vú theo từng giai đoạn cụ thể. Những thông tin này có vai trò cực kỳ quan trọng, giúp bác sĩ đưa ra các quyết định điều trị phù hợp nhất cho bệnh nhân.

    Nhìn chung, ung thư vú phát triển thế nào có liên quan mật thiết đến các giai đoạn ung thư, bao gồm:

    • Giai đoạn 0: Ung thư vú ở giai đoạn này chưa xâm lấn và chỉ hiện diện trong các tiểu thuỳ hoặc ống dẫn. Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ là một dạng của ung thư vú giai đoạn 0.
    • Giai đoạn 1: Ung thư vú bắt đầu xâm lấn, nhưng vẫn còn nhỏ và gần vị trí khối u chính. Ở giai đoạn 1A, các khối u có kích thước từ 2cm trở xuống và chưa lan đến các hạch bạch huyết. Sang giai đoạn 1B, ung thư vú bắt đầu xâm lấn đến các hạch bạch huyết của cơ thể.
    • Giai đoạn 2: Ung thư vú xâm lấn, các khối u có kích cỡ lớn hơn so với giai đoạn 1 và ung thư vú di căn đến các hạch bạch huyết.
    • Giai đoạn 3: Các khối u lớn hơn nhiều và ung thư vú di căn đến các hạch bạch huyết nhưng chưa lan sang các cơ quan khác.
    • Giai đoạn 4: Tế bào ung thư vú phát triển nhanh chóng ở các khu vực khác ngoài vú và hạch bạch huyết, chủ yếu ở xương, não, phổi hoặc gan. Việc điều trị cho giai đoạn này thường tập trung chủ yếu vào việc kiểm soát ung thư và ngăn ung thư di căn xa hơn.

    Mặc dù rất khó để đánh giá ung thư vú phát triển thế nào trong quá trình một năm, tuy nhiên Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ đã đưa ra các ước tính về tỷ lệ sống sót sau 5 năm của những nhóm bệnh nhân ở các giai đoạn ung thư vú khác nhau, bao gồm:

    • Giai đoạn 0 và 1: Đạt 100%
    • Giai đoạn 2: Đạt 93%
    • Giai đoạn 3: Đạt 72%
    • Giai đoạn 4: Đạt 22%

    Thực tế, những con số trên chỉ là ước tính, có độ chính xác tương đối, do đó tỷ lệ sống sót của mỗi bệnh nhân sẽ tùy thuộc vào một loạt các yếu tố khác nhau.

    1.4 Yếu tố cá nhân

    Các tế bào ung thư vú phát triển nhanh như thế nào trong một năm sẽ phụ thuộc vào các yếu tố cá nhân sau, bao gồm:

    • Độ tuổi
    • Tình trạng hormone (trước hoặc sau mãn kinh)
    • Có tiền sử gia đình bị bệnh ung thư vú
    • Tiền sử mắc ung thư trước đây
    • Lạm dụng các chất kích thích như rượu, hoặc tiếp xúc với chất gây ô nhiễm và thuốc lá.

    1.5 Mức độ đáp ứng với điều trị

    Bác sĩ cũng có thể dựa trên những đánh giá về mức độ đáp ứng với các phương pháp điều trị trước đây hoặc hiện tại của bệnh nhân để xác định được khả năng thay đổi và tiến triển của ung thư vú.

    2. Những dấu hiệu cho thấy ung thư vú đã di căn?

    Các triệu chứng của ung thư vú di căn có thể khác nhau, tùy thuộc vào nơi ung thư đã xâm lấn đến:

    • Ung thư vú di căn đến xương có thể gây sưng tấy, đau và xương dễ bị gãy.
    • Ung thư vú di căn đến phổi gây khó thở, đau ngực và ho mãn tính.
    • Ung thư vú di căn đến gan có thể gây đau bụng, buồn nôn, chán ăn, men gan cao bất thường và vàng da.
    • Các khối u ở não hoặc cột sống do ung thư vú lây lan có thể gây đau đầu dai dẳng, song thị, mờ mắt, buồn nôn/nôn, thay đổi hành vi hoặc co giật.

    Một số triệu chứng không đặc hiệu khác cũng có liên quan đến ung thư vú di căn, chẳng hạn như: Sụt cân, mệt mỏi và kém ăn. Những triệu chứng này cũng có thể xảy ra do các yếu tố khác như sử dụng thuốc hoặc trầm cảm.

    3. Các biện pháp chẩn đoán ung thư vú

    Chẩn đoán ung thư vú sẽ bắt đầu bằng việc tầm soát các dấu hiệu ban đầu. Một số thủ thuật chẩn đoán có thể bao gồm khám vú và chụp quang tuyến vú.

    Nếu bác sĩ phát hiện có các dấu hiệu sớm của ung thư vú hoặc nghi ngờ bệnh nhân có thể mắc phải căn bệnh ung thư này, họ sẽ yêu cầu thực hiện thêm các xét nghiệm bổ sung, bao gồm:

    • Khám vú: Giúp tìm kiếm các cục u hoặc bất kỳ cấu trúc bất thường nào trong vú. Bệnh nhân cũng có thể tự khám vú ngay tại nhà.
    • Chụp nhũ ảnh: Chụp X-quang vú giúp tìm ra bất kỳ dấu hiệu ban đầu nào của ung thư vú.
    • Siêu âm và chụp cộng hưởng từ MRI: Giúp tạo ra hình ảnh bên trong vú.
    • Sinh thiết: Tiến hành lấy mẫu mô từ vú để kiểm tra xem có dấu hiệu của ung thư hay không.

    Tế bào ung thư vú phát triển nhanh vì vậy cần thường xuyên khám vú để phát hiện và điều trị sớm

    4. Điều trị ung thư vú di căn

    Điều trị ung thư vú di căn hoặc ung thư vú giai đoạn 4 sẽ phụ thuộc vào nơi nó đã xâm lấn đến cũng như một số yếu tố sau đây:

    • Mức độ của các thụ thể hormone hoặc HER2 trong khối u
    • Các triệu chứng cụ thể của ung thư vú di căn
    • Đột biến gen trong khối u
    • Phụ nữ vẫn còn kinh nguyệt
    • Các phương pháp điều trị ung thư từng được áp dụng trước đây
    • Sức khỏe tổng quát của bệnh nhân.

    Đối với những người bị ung thư vú giai đoạn cuối, các phương pháp điều trị chính thường bao gồm: Việc sử dụng thuốc hoặc liệu pháp toàn thân; các lựa chọn điều trị có thể bao gồm liệu pháp hormone, hoá trị, liệu pháp miễn dịch, liệu pháp nhắm trúng đích hoặc kết hợp cả 4 phương pháp trên.

    Mặc dù không có cách nào chữa khỏi hoàn toàn bệnh ung thư vú di căn, nhưng mục tiêu chính của các phương pháp điều trị là giúp thu nhỏ hoặc làm chậm sự tiến triển của các khối u, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống và giúp bệnh nhân ung thư vú di căn sống lâu hơn.

    4.1 Hoá trị liệu

    Hoá trị có thể được sử dụng trước khi bắt đầu thực hiện phẫu thuật ung thư vú nhằm làm giảm kích thước khối u hoặc tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư vú nào còn sót lại sau cuộc phẫu thuật. Nói chung, nó được áp dụng để tiêu diệt hoặc loại bỏ càng nhiều tế bào gây ung thư vú càng tốt.

    Loại hoá trị được sử dụng cho ung thư vú di căn sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như tế bào ung thư vú phát triển nhanh như thế nào mặc dù đã điều trị trước đó và có nhiều ung thư ở các cơ quan khác (như gan và phổi) hay không.

    Một số loại thuốc hoá trị được sử dụng cho điều trị ung thư vú di căn, bao gồm:

    • Pegylated liposomal doxorubicin (Caelyx, Doxil)
    • Doxorubicin (Adriamycin)
    • Capecitabine (Xeloda)
    • Epirubicin (Ellence)
    • Taxol
    • Carboplatin (paraplatin)
    • Cyclophosphamide (Cytoxan).

    Hoá trị thường được sử dụng kết hợp với các liệu pháp nhắm trúng đích và kế hoạch hoá trị của mỗi bệnh nhân mắc ung thư vú di căn cũng sẽ không giống nhau. Mặc dù các tác dụng phụ của hoá trị đôi khi có thể gây khó chịu cho bệnh nhân nhưng thường được kiểm soát hoặc ngăn ngừa thành công, và thường biến mất sau khi điều trị xong.

    4.2 Liệu pháp hormone

    Liệu pháp hormone hay còn được gọi là liệu pháp nội tiết, được xem là một trong những phương pháp điều trị hiệu quả cho các khối u dương tính với thụ thể estrogen (ER dương tính) hoặc thụ thể progesterone (PR dương tính).

    Nhìn chung, liệu pháp hormone được khuyến khích áp dụng cho những người mắc ung thư vú dương tính với thụ thể hormone vì nó có thể ngăn chặn được các thụ thể estrogen trong tế bào ung thư, khiến chúng ngừng phát triển và phân chia trong cơ thể.

    Ngoài ra, liệu pháp hormone cũng có thể được sử dụng nhằm ngăn chặn sự sản xuất estrogen để bỏ đói các tế bào ung thư. Việc điều trị ung thư vú di căn bằng liệu pháp hormone thường bao gồm:

    • Chất ức chế aromatase (Aromasin, Arimidex hoặc Femara)
    • Fulvestrant (Faslodex)
    • Tamoxifen (Soltamos)
    • Sử dụng thuốc để ngăn buồng trứng sản xuất ra hormone estrogen.

    4.3 Liệu pháp miễn dịch

    Hay còn được gọi là liệu pháp sinh học, giúp tăng cường khả năng phòng thủ tự nhiên của cơ thể để chống lại ung thư vú.

    Trong liệu pháp miễn dịch, bác sĩ sẽ cho sử dụng thuốc nhắm vào các protein trên tế bào miễn dịch nhằm giúp khôi phục phản ứng miễn dịch chống lại các tế bào ung thư vú phát triển nhanh chóng, đồng thời ngăn chặn tình trạng hệ miễn dịch tấn công các tế bào bình thường của cơ thể.

    Liệu pháp miễn dịch có thể bao gồm thuốc ức chế PD – 1 (pembrolizumab) và thuốc ức chế PD – L1 (atezolizumab).

    4.4 Liệu pháp nhắm trúng đích

    Thuốc điều trị nhắm trúng đích đặc biệt có khả năng tìm kiếm những thay đổi bất thường trong các tế bào gây ung thư vú. Các phương pháp điều trị này giúp ngăn chặn sự phát triển và lây lan nhanh của các tế bào ung thư vú, đồng thời làm giảm mức độ gây tổn thương cho các tế bào khỏe mạnh.

    Các loại khối u khác nhau sẽ có các liệu pháp nhắm trúng đích không giống nhau. Bác sĩ sẽ tiến hành thực hiện một số xét nghiệm giúp xác định gen, protein và các yếu tố khác liên quan đến khối u nhằm lựa chọn được phương pháp điều trị hiệu quả nhất.

    Một số liệu pháp nhắm trúng đích thường được sử dụng cho các loại ung thư sau:

    • Ung thư vú dương tính với HER2
    • Ung thư vú dương tính với HR
    • Ung thư vú bộ 3 âm tính
    • Bệnh nhân bị đột biến gen BRCA

    Tế bào ung thư vú phát triển nhanh vì vậy cần điều trị càng sớm càng tốt

    4.5 Điều trị tại chỗ hoặc khu vực

    Các liệu pháp toàn thân được đề cập ở trên đều là những phương pháp điều trị nòng cốt cho ung thư vú di căn. Một số phương pháp điều trị tại chỗ hoặc khu vực, bao gồm phẫu thuật, xạ trị và hoá trị cũng có thể được sử dụng để điều trị cho ung thư vú di căn đến một bộ phận cụ thể trong cơ thể, nhưng chúng không có khả năng loại bỏ ung thư hoàn toàn.

    Thông thường, các liệu pháp điều trị tại chỗ hoặc khu vực được sử dụng chủ yếu cho các tình trạng xuất hiện những triệu chứng hoặc biến chứng của ung thư. Chẳng hạn, xạ trị và phẫu thuật có thể được khuyến khích sử dụng cho những trường hợp sau:

    • Khi có một khối u vú gây ra một vết thương hở ở ngực hoặc vú
    • Giúp ngăn ngừa gãy xương
    • Điều trị cho một số lượng nhỏ tế bào ung thư vú di căn trong một khu vực cụ thể, ví dụ như não
    • Khi có một khối u chèn ép lên tủy sống
    • Điều trị cho tình trạng tắc nghẽn mạch máu trong gan khi ung thư vú di căn gan
    • Giúp giảm đau hoặc các triệu chứng ung thư vú di căn khác.

    Hoá trị cũng có thể được truyền trực tiếp đến một khu vực nhất định, chẳng hạn như chất lỏng xung quanh tuỷ sống hoặc não, nhằm làm giảm các triệu chứng hoặc biến chứng của ung thư vú di căn.

    Khác với ung thư vú giai đoạn sớm, ung thư vú giai đoạn cuối thường có tiên lượng thấp và việc điều trị cũng trở nên khó khăn hơn. Theo đó, nếu bệnh ung thư vú được phát hiện sớm thì tiên lượng điều trị bệnh rất cao, thậm chí có thể khỏi hẳn và không tái phát. Vì thế, việc tầm soát ung thư vú là việc làm cần thiết, nhất là với các đối tượng có nguy cơ mắc ung thư vú cao.

    Hiện nay, sàng lọc ung thư sớm được coi là biện pháp hoàn hảo trong việc phát hiện và điều trị kịp thời các loại ung thư. Giảm chi phí điều trị và nhất là giảm tỷ lệ tử vong ở người bệnh. Bệnh viện TWQĐ 108 luôn triển khai và giới thiệu tới khách hàng Gói Trung Tâm Tư Vấn Di Truyền và Sàng Lọc Ung Thư – Bệnh viện TWQĐ 108 giúp xét nghiệm gen, chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm các chất chỉ điểm sinh học phát hiện khối u sớm.

    Lựa chọn Gói sàng lọc ung thư sớm tại Trung Tâm Tư Vấn Di Truyền và Sàng Lọc Ung Thư- Bệnh viện TWQĐ 108, khách hàng sẽ được:

    • Chỉ một lần xét nghiệm gen có thể đánh giá về nguy cơ mắc của 16 loại ung thư phổ biến ở cả nam và nữ (ung thư phổi, ung thư đại trực tràngung thư vú, ung thư tuyến tụy, ung thư cổ tử cungung thư dạ dàyung thư tiền liệt tuyến,....)
    • Phát hiện sớm các dấu hiệu manh nha của ung thư thông qua chẩn đoán hình ảnh, nội soi và siêu âm.
    • Thao tác khám đơn giản, cẩn thận và chính xác.
    • Đội ngũ chuyên gia được đào tạo bài bản nghề, đặc biệt là về ung thư, đủ khả năng làm chủ các ca khám chữa ung thư.

    Để được hỗ trợ, tư vấn chi tiết xin vui lòng liên hệ với chúng tôi:

    TRUNG TÂM TƯ VẤN DI TRUYỀN VÀ SÀNG LỌC UNG THƯ – BỆNH VIỆN TWQĐ108

    Địa chỉ: số 1 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội.

    Hotline:0865.898.108

    Email: cgc@benhvien108.vn

    Website: http://sanglocungthu108.vn

    Thời gian làm việc: 6h30 – 17h00, từ thứ 2 đến thứ 6

    Nguồn tham khảo: Health, healthline, medicalnewstoday

     

     

 Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn