Thế nào là liệu pháp điều trị đích trong ung thư?

    Thế nào là liệu pháp điều trị đích trong ung thư?

    Điều trị đích là phương pháp điều trị ung thư sử dụng thuốc để nhắm đến đích là các gen và protein cụ thể có liên quan đến sự phát triển và tồn tại của tế bào ung thư. Liệu pháp điều trị đích có thể tác động đến môi trường mô giúp ung thư phát triển và tồn tại hoặc nó có thể nhắm vào các tế bào liên quan đến sự phát triển của ung thư, như tế bào mạch máu. Các bác sĩ thường sử dụng liệu pháp điều trị đích cùng với hóa trị và các phương pháp điều trị ung thư khác.

    1. Liệu pháp điều trị đích là gì?

    Liệu pháp điều trị đích là một phương pháp điều trị ung thư sử dụng thuốc được thiết kế để "nhắm mục tiêu" là các tế bào ung thư mà không gây ảnh hưởng đến các tế bào bình thường.

    Gen của tế bào ung thư thường có những thay đổi khiến cho các tế bào này khác với tế bào bình thường. Gen là một phần của DNA của tế bào quyết định cấu tạo và chức năng của tế bào. Khi một tế bào có những thay đổi gen nhất định, nó không hoạt động như một tế bào bình thường. Ví dụ, những thay đổi gen trong tế bào ung thư có thể cho phép tế bào phát triển và phân chia rất nhanh. Những loại thay đổi này là nguyên nhân khiến nó trở thành tế bào ung thư.

    Nhưng có nhiều loại ung thư khác nhau và không phải tất cả các tế bào ung thư đều giống nhau. Ví dụ, tế bào ung thư đại tràng và ung thư vú có những thay đổi gen khác nhau giúp chúng phát triển và/hoặc lây lan đến các cơ quan, bộ phận khác. Ngay cả giữa những người khác nhau mắc cùng một loại ung thư chung (chẳng hạn như ung thư đại tràng) thì các tế bào ung thư có thể có những thay đổi gen khác nhau, làm cho loại ung thư đại tràng cụ thể của một người khác với của người khác.

    Các nhà nghiên cứu cũng nhận thấy rằng môi trường mà các bệnh ung thư khác nhau bắt đầu và phát triển không phải lúc nào cũng giống nhau. Ví dụ, một số bệnh ung thư có một số loại protein hoặc enzyme gửi các thông điệp nhất định để cho tế bào ung thư phát triển và tự sao chép.

    Từ sự hiểu biết được những đặc điểm này của tế bào ung thư, các nhà khoa học đã phát triển của các loại thuốc có thể “nhắm mục tiêu” là các protein hoặc enzym này và chặn các thông điệp được gửi đi. Thuốc nhắm mục tiêu có thể chặn hoặc tắt tín hiệu làm cho tế bào ung thư phát triển hoặc có thể báo hiệu tế bào ung thư tự tiêu diệt.

    Liệu pháp điều trị đích là một phương pháp điều trị ung thư quan trọng và các nhà nghiên cứu sẽ phát triển nhiều loại thuốc nhắm mục tiêu hơn khi họ tìm hiểu thêm về những thay đổi cụ thể trong tế bào ung thư. Cho đến nay, chỉ có một số loại bệnh ung thư được điều trị bằng cách sử dụng các loại thuốc này. Hầu hết những điều trị bằng liệu pháp điều trị đích cũng cần kết hợp với phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị.

    Liệu pháp nhắm trúng đích trong điều trị ung thư

    Liệu pháp điều trị đích là một phương pháp điều trị ung thư sử dụng thuốc được thiết kế để "nhắm mục tiêu" là các tế bào ung thư

    2. Liệu pháp điều trị đích khác với hóa trị như thế nào?

    Các loại thuốc điều trị đích giống như các loại thuốc khác được sử dụng để điều trị ung thư được gọi là hóa trị. Nhưng các loại thuốc điều trị đích không hoạt động giống như các loại thuốc hóa trị (hóa trị) thông thường. Các loại thuốc điều trị đích không tác động vào một số thay đổi làm cho tế bào ung thư khác với tế bào bình thường. Điều này làm cho chúng hoạt động khác với thuốc hóa trị thông thường.

    Các loại thuốc điều trị đích hoạt động theo hai cách chính sau đây:

    • Do tác dụng có chủ đích, những loại thuốc này có tác động lên các tế bào ung thư và hầu như chỉ để lại các tế bào khỏe mạnh bình thường. Hóa trị liệu truyền thống gây độc tế bào cho hầu hết các tế bào, có nghĩa là nó có thể làm tổn thương các tế bào bình thường, khỏe mạnh ngoài việc làm tổn thương và tiêu diệt các tế bào ung thư.
    • Thuốc điều trị đích thường hoạt động bằng cách ngăn chặn các tế bào ung thư tự sao chép. Điều này có nghĩa là chúng có thể giúp ngăn tế bào ung thư phân chia và tạo ra các tế bào ung thư mới. Trong khi phương pháp hóa trị liệu truyền thống tiêu diệt các tế bào ung thư đã được tạo ra.

    3. Cách hoạt động của liệu pháp điều trị đích

    Liệu pháp điều trị đích được thực thiết kế để tìm và tấn công các khu vực hoặc chất cụ thể trong tế bào ung thư, hoặc có thể phát hiện và chặn một số loại thông điệp được gửi bên trong tế bào ung thư để bảo nó phát triển. Một số chất trong tế bào ung thư trở thành "mục tiêu" của các liệu pháp điều trị đích đó là:

    • Một loại protein nhất định có số lượng quá nhiều trong tế bào ung thư;
    • Một loại protein có trên tế bào ung thư không có trên tế bào bình thường;
    • Một loại protein bị đột biến (thay đổi) theo một cách nào đó trên tế bào ung thư;
    • Những thay đổi gen (DNA) không có trong tế bào bình thường.

    Các loại thuốc điều trị đích có thể hoạt động để:

    • Chặn hoặc tắt các tín hiệu hóa học thông báo cho tế bào ung thư phát triển và phân chia;
    • Thay đổi protein trong tế bào ung thư để khiến cho tế bào chết;
    • Ngừng tạo mạch máu mới để nuôi tế bào ung thư;
    • Kích hoạt hệ thống miễn dịch của bệnh nhân để tiêu diệt các tế bào ung thư;
    • Mang độc tố đến các tế bào ung thư để tiêu diệt chúng, nhưng không phải tế bào bình thường.

    Tác dụng của một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến vị trí hoạt động của các loại thuốc này và tác dụng phụ mà chúng gây ra.

    4. Liệu pháp điều trị đích như một loại thuốc chính xác

    Liệu pháp điều trị đích đôi khi được gọi là y học chính xác hoặc y học cá nhân hóa. Điều này là do chúng được tạo ra để nhắm mục tiêu một cách chính xác đó là những thay đổi hoặc chất cụ thể trong tế bào ung thư và những mục tiêu này có thể khác nhau ngay cả khi mọi người mắc cùng một loại ung thư.

    Một số loại khối u nhất định được kiểm tra các mục tiêu khác nhau sau khi sinh thiết hoặc phẫu thuật và điều này có thể giúp tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả nhất. Việc tìm kiếm một mục tiêu cụ thể làm cho các bệnh nhân phù hợp với điều trị chính xác hơn hoặc được cá nhân hóa.

    Một số loại thuốc điều trị đích được thiết kế “nhắm mục tiêu” nhiều hơn những loại thuốc khác. Các liệu pháp điều trị đích được phân loại là thuốc phân tử nhỏ hoặc lớn.

    • Các loại thuốc phân tử nhỏ: Các loại thuốc này đủ nhỏ để xâm nhập vào tế bào ung thư khi chúng tìm thấy nó. Chúng hoạt động bằng cách nhắm đến mục tiêu là một chất cụ thể bên trong tế bào và ngăn chặn nó;
    • Các loại thuốc phân tử lớn: Các loại thuốc này thường không thể phù hợp để tấn công vào bên trong tế bào ung thư. Chúng hoạt động bằng cách tấn công làm suy yếu hoặc phá hủy các protein hoặc enzyme trên bề mặt tế bào. Chúng thường được mô tả như một “ổ khóa và chìa khóa” bởi vì phân tử giống như một chiếc chìa khóa để mở các ổ khóa là các enzyme hoặc protein trên bề mặt tế bào. Chìa khóa vừa vặn với ổ khóa, cho phép thuốc phát huy tác dụng.

    5. Các loại liệu pháp điều trị đích

    Nhiều loại ung thư có thể được điều trị bằng các liệu pháp điều trị đích, và có nhiều loại liệu pháp điều trị đích khác nhau. Dưới đây là một số loại điều trị đích cùng với một vài ví dụ về cách chúng được sử dụng.

    • Thuốc ức chế tạo mạch: Những chất này ngăn chặn sự hình thành các mạch máu mới nuôi dưỡng các tế bào ung thư. Ví dụ: bevacizumab có tác dụng với nhiều loại ung thư khác nhau.
    • Kháng thể đơn dòng: Những kháng thể này có thể tự phân phối các phân tử hoặc giữ nguyên phân tử đi vào tế bào ung thư để tiêu diệt tế bào ung thư. Ví dụ: alemtuzumab điều trị một số bệnh bạch cầu mãn tính, trastuzumab điều trị một số bệnh ung thư vú, cetuximab điều trị một số bệnh ung thư đại trực tràng, phổi, đầu và cổ). LƯU Ý: Một số kháng thể đơn dòng được gọi là liệu pháp điều trị đích vì chúng có mục tiêu cụ thể trên tế bào ung thư mà chúng muốn tìm, gắn vào và tấn công. Nhưng các kháng thể đơn dòng khác hoạt động giống như liệu pháp miễn dịch vì chúng làm cho hệ thống miễn dịch phản ứng tốt hơn cho phép cơ thể tìm và tấn công các tế bào ung thư hiệu quả hơn;
    • Một số chất ức chế protein: Những chất này phá vỡ các chức năng bình thường của tế bào, do đó các tế bào ung thư sẽ chết. Ví dụ: bortezomib điều trị bệnh đa u tủy.
    • Các chất ức chế dẫn truyền tín hiệu: Những chất này phá vỡ các tín hiệu của tế bào để chúng thay đổi hoạt động của tế bào ung thư. Ví dụ: imatinib điều trị một số bệnh bạch cầu mãn tính.

    6. Một số bệnh ung thư được điều trị bằng liệu pháp điều trị đích

    Liệu pháp điều trị đích là một lĩnh vực nghiên cứu ung thư đang phát triển nhanh chóng và các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu nhiều mục tiêu và loại thuốc mới thông qua các thử nghiệm lâm sàng. Dưới đây là một vài ví dụ về các liệu pháp điều trị đích hiện đang có hiện nay.

    • Ung thư vú: Khoảng 20% ​​đến 25% trường hợp ung thư vú có quá nhiều protein được gọi là thụ thể 2 của yếu tố tăng trưởng biểu bì ở người (HER2 ). Protein này làm cho các tế bào khối u phát triển. Nếu ung thư là "HER2 dương tính", có nhiều lựa chọn liệu pháp điều trị đích nhắm đến mục tiêu này;
    • Bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính (CML): Hầu hết tất cả các trường hợp bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính đều do sự hình thành của một gen gọi là BCR-ABL. Gen này dẫn đến việc sản xuất một loại enzyme được gọi là protein BCR-ABL. Protein này khiến các tế bào tủy bình thường bắt đầu hoạt động giống như tế bào ung thư. Đây là đột biến đầu tiên được điều trị bằng liệu pháp điều trị đích;
    • Ung thư đại trực tràng: Loại ung thư này thường tạo ra quá nhiều protein gọi là thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR). Thuốc ngăn chặn EGFR có thể giúp ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của ung thư đại trực tràng. Một lựa chọn khác là thuốc ngăn chặn yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF).
    • Ung thư phổi: Thuốc ngăn chặn EGFR cũng có thể ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của ung thư phổi. Điều này có thể có tác dụng nhiều hơn nếu EGFR có một số đột biến nhất định. Ngoài ra còn có các loại thuốc điều trị ung thư phổi tấn công vào đột biến gen ALK và ROS. Các bác sĩ cũng có thể sử dụng thuốc ức chế tạo mạch cho một số bệnh ung thư phổi.
    • Ung thư hạch: Trong ung thư hạch, có sự sản xuất quá mức của các tế bào lympho B, một loại tế bào bạch cầu chống lại nhiễm trùng. Các loại thuốc nhắm mục tiêu ngăn chặn enzym dẫn đến sản xuất quá mức tế bào này đã rất thành công trong việc điều trị u lympho và một số bệnh bạch cầu lympho B.
    • U hắc tố: khoảng một nửa các khối u ác tính có đột biến gen BRAF. Các nhà nghiên cứu biết một số đột biến BRAF nhất định và tạo ra thuốc nhắm đến mục tiêu này. Vì vậy, có rất nhiều chất ức chế BRAF được FDA chấp thuận. Nhưng những loại thuốc này có thể gây hại nếu khối u của bạn không có đột biến BRAF .

    Thuốc ngăn chặn EGFR có thể giúp ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của ung thư đại trực tràng

    7. Liệu pháp điều trị đích có hạn chế gì không?

    Như với bất kỳ phương pháp điều trị ung thư nào, liệu pháp điều trị đích có thể không phải là phương pháp điều trị tốt nhất cho mọi người bị ung thư. Sử dụng một loại thuốc cho bệnh ung thư cụ thể của bạn có vẻ đơn giản, nhưng liệu pháp điều trị đích rất phức tạp và không phải lúc nào nó cũng hiệu quả. Điều quan trọng bạn là phải biết rằng:

    • Phương pháp điều trị điều trị đích sẽ không hiệu quả nếu khối u không có mục tiêu của loại thuốc đó;
    • Có mục tiêu để thuốc tấn công không có nghĩa là khối u sẽ đáp ứng với thuốc;
    • Đáp ứng với điều trị có thể không kéo dài theo thời gian.

    Mục tiêu của thuốc có thể không còn quan trọng đối với sự phát triển của ung thư như người ta vẫn nghĩ trước đây, vì vậy thuốc không mang lại nhiều lợi ích. Hoặc các tế bào có thể trở nên đề kháng với liệu pháp điều trị đích, vì vậy thuốc có thể hoạt động lúc đầu nhưng sau đó sẽ không có tác dụng nữa.

    Ngoài ra, thuốc điều trị đích có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Chúng thường không giống như các hiệu ứng hóa trị thông thường. Ví dụ, những người điều trị bằng liệu pháp điều trị đích thường có các vấn đề về da, tóc, móng hoặc mắt. Điều quan trọng là bạn cần phải nói chuyện với bác sĩ về các tác dụng phụ cụ thể có thể xảy ra đối với từng loại thuốc trong kế hoạch điều trị của bạn.

    Liệu pháp điều trị đích là một phương pháp điều trị ung thư quan trọng. Tuy nhiên, cho đến nay, các bác sĩ chỉ có thể điều trị một số bệnh ung thư bằng liệu pháp này. Hầu hết những người bị ung thư cũng cần kết hợp phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hoặc liệu pháp hormone.

    Hiện nay, sàng lọc ung thư sớm được coi là biện pháp hoàn hảo trong việc phát hiện và điều trị kịp thời các loại ung thư. Giảm chi phí điều trị và nhất là giảm tỷ lệ tử vong ở người bệnh. Bệnh viện TWQĐ 108 luôn triển khai và giới thiệu tới khách hàng Gói Trung Tâm Tư Vấn Di Truyền và Sàng Lọc Ung Thư – Bệnh viện TWQĐ 108 giúp xét nghiệm gen, chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm các chất chỉ điểm sinh học phát hiện khối u sớm.

    Lựa chọn Gói sàng lọc ung thư sớm tại Trung Tâm Tư Vấn Di Truyền và Sàng Lọc Ung Thư- Bệnh viện TWQĐ 108, khách hàng sẽ được:

    • Chỉ một lần xét nghiệm gen có thể đánh giá về nguy cơ mắc của 16 loại ung thư phổ biến ở cả nam và nữ (ung thư phổi, ung thư đại trực tràngung thư vú, ung thư tuyến tụy, ung thư cổ tử cungung thư dạ dàyung thư tiền liệt tuyến,....)
    • Phát hiện sớm các dấu hiệu manh nha của ung thư thông qua chẩn đoán hình ảnh, nội soi và siêu âm.
    • Thao tác khám đơn giản, cẩn thận và chính xác.
    • Đội ngũ chuyên gia được đào tạo bài bản nghề, đặc biệt là về ung thư, đủ khả năng làm chủ các ca khám chữa ung thư.

    Để được hỗ trợ, tư vấn chi tiết xin vui lòng liên hệ với chúng tôi:

    TRUNG TÂM TƯ VẤN DI TRUYỀN VÀ SÀNG LỌC UNG THƯ – BỆNH VIỆN TWQĐ108

    Địa chỉ: số 1 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội.

    Hotline:0865.898.108

    Email: cgc@benhvien108.vn

    Website: http://sanglocungthu108.vn

    Thời gian làm việc: 6h30 – 17h00, từ thứ 2 đến thứ 6

    Nguồn tham khảo: cancer.net,.cancer.org

     

     

 Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn