- T: Kích thước khối u.
- N: Có liên quan đến các hạch bạch huyết.
- M: Liệu ung thư vú đã di căn?
- Giai đoạn 2A: Ung thư vú giai đoạn 2A thường bao gồm các đặc điểm sau: Không có khối u ở vú, nhưng các tế bào ung thư vú được tìm thấy trong các hạch bạch huyết lân cận; khối u chính có kích thước dưới 2cm và các tế bào ung thư đã có mặt ít hơn 4 trong số các hạch bạch huyết ở nách; khối u vú có kích thước từ 2 – 5 cm nhưng không lan đến hạch bạch huyết.
- Giai đoạn 2B: Ung thư vú giai đoạn 2B thường có các đặc điểm sau đây: Khối u vú có kích thước từ 2 – 5cm, ung thư đã đi đến 4 hạch bạch huyết trở xuống; khối u có kích thước lớn hơn 5cm nhưng không lan đến hạch bạch huyết.
- Tình trạng sức khỏe nào của bệnh nhân
- Tuổi tác
- Tình trạng mãn kinh
- Phẫu thuật bảo tồn vú
- Phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn tuyến vú (có hoặc không có tái tạo)
- Anastrozole
- Tamoxifen
- Letrozole
- Exemestane
- Pertuzumab
- Trastuzumab
- Neratinib
- Ado-trastuzumab emtansine
- 99% đối với ung thư vú khu trú (chưa lan ra bên ngoài vú)
- 86% đối với ung thư vú khu vực (ung thư đã lan sang các hạch bạch huyết lân cận).
- Chỉ một lần xét nghiệm gen có thể đánh giá về nguy cơ mắc của 16 loại ung thư phổ biến ở cả nam và nữ (ung thư phổi, ung thư đại trực tràng, ung thư vú, ung thư tuyến tụy, ung thư cổ tử cung, ung thư dạ dày, ung thư tiền liệt tuyến,....)
- Phát hiện sớm các dấu hiệu manh nha của ung thư thông qua chẩn đoán hình ảnh, nội soi và siêu âm.
- Thao tác khám đơn giản, cẩn thận và chính xác.
- Đội ngũ chuyên gia được đào tạo bài bản nghề, đặc biệt là về ung thư, đủ khả năng làm chủ các ca khám chữa ung thư.
Điều trị ung thư vú giai đoạn 2
Ung thư vú giai đoạn 2 là khi ung thư chưa lan ra ngoài mô vú cũng như các hạch bạch huyết lân cận. Ung thư vú giai đoạn 2 có thể được phân thành nhiều loại, trong đó mỗi loại sẽ có phương pháp điều trị khác nhau. Điều quan trọng là bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định được biện pháp phẫu thuật ung thư vú giai đoạn 2 phù hợp.
1. Tổng quan về ung thư vú giai đoạn 2
Khi lần đầu tiên bệnh nhân được xác nhận mắc ung thư vú, bác sĩ sẽ chỉ định một giai đoạn lâm sàng cho chẩn đoán ung thư dựa trên việc kiểm tra sức khỏe, xét nghiệm hình ảnh và kết quả sinh thiết.
Nếu phẫu thuật được thực hiện để kiểm tra mô vú, kết quả xét nghiệm trong phòng thí nghiệm ở trên mô vú và các hạch bạch huyết sẽ cung cấp thêm thông tin cho bác sĩ. Dựa trên các kết quả này, bác sĩ sẽ xác định được giai đoạn bệnh lý hoặc giai đoạn phẫu thuật của ung thư vú một cách chính xác hơn so với giai đoạn lâm sàng.
Giai đoạn ung thư vú có thể được xác định bởi hệ thống TNM, trong đó:
Những yếu tố trên được kết hợp để xác định được giai đoạn ung thư. Nhìn chung, ung thư vú được phân theo giai đoạn từ 1 – 4, đối với ung thư vú giai đoạn 2 sẽ bao gồm 2 loại phụ:
2. Các phương pháp điều trị, phẫu thuật ung thư vú giai đoạn 2
Các lựa chọn điều trị ung thư vú giai đoạn 2 sẽ được bác sĩ xác định dựa trên một số yếu tố như:
Thông thường, việc điều trị ung thư vú giai đoạn 2 sẽ bao gồm sự kết hợp của nhiều liệu pháp khác nhau. Dưới đây là một số loại điều trị phổ biến nhất cho bệnh nhân mắc ung thư vú giai đoạn 2.
2.1. Phẫu thuật ung thư vú giai đoạn 2
Tuỳ thuộc vào vị trí và kích thước của khối u, các lựa chọn phẫu thuật ung thư vú giai đoạn 2 có thể bao gồm:
Trong cả hai hình thức phẫu thuật này, bác sĩ cũng sẽ thực hiện sinh thiết hạch giữ cửa (SLNB) để xem liệu ung thư vú di căn hay không.
2.2. Xạ trị ung thư vú giai đoạn 2
Xạ trị ung thư vú giai đoạn 2 thường được thực hiện sau phẫu thuật, đặc biệt khi bệnh nhân đã cắt bỏ khối u.
Nếu trong quá trình phẫu thuật ung thư vú giai đoạn 2, bệnh nhân đã được cắt bỏ vú, bác sĩ có thể dựa trên một số yếu tố như kích thước khối u và số lượng hạch bạch huyết mà ung thư đã di căn để có thể xác định được liệu người bệnh có cần phải thực hiện xạ trị hay không.
Xạ trị được sử dụng để làm giảm nguy cơ tái phát ung thư vú. Nó hoạt động bằng cách làm hỏng DNA của các tế bào ung thư, từ đó tiêu diệt chúng hiệu quả. Xạ trị ung thư vú giai đoạn 2 thường là một loại điều trị tại chỗ, chỉ nhắm mục tiêu vào các khu vực cụ thể chứ không ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể giống như hoá trị hoặc sử dụng một số loại thuốc.
Hiện nay, có nhiều loại xạ trị khác nhau, trong đó một số phác đồ xạ trị ung thư vú giai đoạn 2 có thể là 5 ngày, 3 – 4 tuần hoặc thậm chí kéo dài 5 – 6 tuần. Các tác dụng phụ phổ biến nhất của phương pháp xạ trị bao gồm mẩn đỏ, mệt mỏi, bong tróc da và sưng tấy xung quanh khu vực được điều trị.
Lựa chọn phương pháp phẫu thuật ung thư vú giai đoạn 2 dựa trên sức khỏe của bệnh nhân
2.3. Hóa trị liệu ung thư vú giai đoạn 2
Hoá trị cũng được xem là một biện pháp khác giúp điều trị ung thư vú giai đoạn 2. Phương pháp này có thể được sử dụng để thu nhỏ khối u trước khi thực hiện phẫu thuật hoặc giúp làm giảm nguy cơ tái phát ung thư sau phẫu thuật.
Đối với bệnh nhân bị ung thư vú bộ ba âm tính thường có ít lựa chọn điều trị hơn vì không có thụ thể HER2 hoặc HR, nhưng họ có xu hướng đáp ứng tốt với hoá trị liệu. Thuốc hoá trị cho ung thư vú giai đoạn 2 sẽ được truyền qua đường tĩnh mạch (IV), bao gồm một mũi tiêm kéo dài vài phút hoặc truyền dịch kéo dài hàng giờ.
Điều trị ung thư vú giai đoạn 2 bằng hoá trị thường được thực hiện theo chu kỳ khoảng 1– 3 tuần. Bệnh nhân sẽ được hoá trị qua đường tĩnh mạch IV vào một ngày trong tuần hoặc trong vài ngày liên tiếp, sau đó nghỉ ngơi một thời gian để hồi phục sức khoẻ trước khi bắt đầu chu kỳ hoá trị tiếp theo.
Một trong những nhược điểm của hoá trị là những loại thuốc này không thể phân biệt được tế bào ung thư với các tế bào khỏe mạnh, do đó chúng có thể làm tổn thương tạm thời các tế bào bình thường trong cơ thể và dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn cho bệnh nhân ung thư vú giai đoạn 2, chẳng hạn như:
2.4. Liệu pháp điều trị đích
Một trong những phương pháp điều trị ung thư vú giai đoạn 2 hiệu quả là liệu pháp điều trị đích, hay còn được biết đến là liệu pháp nhắm trúng đích. Trong phương pháp điều trị này, bác sĩ sẽ cho bệnh nhân sử dụng các loại thuốc có khả năng phân biệt được tế bào ung thư với tế bào bình thường tốt hơn so với hoá trị liệu. Những loại thuốc này có thể tiêu diệt được các tế bào ung thư và ít gây hại cho các tế bào khác.
Các liệu pháp điều trị đích là một phương pháp điều trị ung thư vú giai đoạn 2 mới và các loại thuốc cũng đang được phát triển để đem lại hiệu quả chữa trị hơn cho các bệnh nhân.
Đối với ung thư vú giai đoạn 2, liệu pháp hormone nhắm trúng đích có thể đem lại hiệu quả đối với người bị ung thư dương tính với thụ thể progesterone (PR +) hoặc thụ thể estrogen (ER +). Những liệu pháp này có thể bao gồm:
Một số tác dụng phụ của liệu pháp hormone trong điều trị ung thư vú giai đoạn 2 có thể bao gồm khô âm đạo và bốc hỏa.
Bên cạnh đó, các liệu pháp nhắm trúng đích khác có khả năng phát hiện một số enzym hoặc protein có liên quan đến tế bào ung thư. Ví du, với ung thư vú dương tính với HER2, liệu pháp điều trị đích có thể giúp phá vỡ mức độ cao của protein, thúc đẩy sự tăng trưởng trên bề mặt các tế bào ung thư.
Một số liệu pháp điều trị ung thư vú giai đoạn 2 dương tính với HER2 gồm:
Liệu pháp điều trị đích là phương pháp điều trị ung thư vú giai đoạn 2 hiệu quả
2.5. Các thử nghiệm lâm sàng
Ngoài các phương pháp xạ trị, hóa trị, liệu pháp nhắm trúng đích và phẫu thuật ung thư vú giai đoạn 2, bác sĩ cũng có thể tận dụng các liệu pháp nhắm trúng đích đổi mới hoặc thuốc hoá trị thông qua việc tham gia các thử nghiệm lâm sàng.
3. Tỷ lệ sống sót của ung thư vú giai đoạn 2
Nhìn chung, tiên lượng của bệnh nhân mắc ung thư vú giai đoạn 2 là tương đối tốt. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ cho biết, tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm của người mắc ung thư vú giai đoạn 2 là:
Tuy nhiên, những tỷ lệ phần trăm này có thể thay đổi một chút dựa trên tình trạng HER2 và ER/PR của bệnh nhân. Một số loại ung thư vú giai đoạn 2 có tiên lượng tốt hơn so với những loại khác. Điều này có thể là do HR (+) hoặc HER2 (-) đáp ứng tốt hơn với liệu pháp hormone và liệu pháp điều trị đích kháng HER2. Đối với ung thư vú bộ 3 âm tính thường có ít lựa chọn điều trị hơn, do đó có tỷ lệ tái phát bệnh cao hơn trong vài năm đầu.
Tóm lại, ung thư vú là bệnh ung thư phổ biến nhất ở nữ. Nếu phát hiện trễ, việc chữa trị thường cần phải phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú, nhưng tiên lượng bệnh kém so với phát hiện sớm. Vì vậy, tầm soát ung thư vú là biện pháp có thể chữa khỏi bệnh, kéo dài thời gian sống cũng như bảo tồn được tuyến vú cho người bệnh.
Hiện nay, sàng lọc ung thư sớm được coi là biện pháp hoàn hảo trong việc phát hiện và điều trị kịp thời các loại ung thư. Giảm chi phí điều trị và nhất là giảm tỷ lệ tử vong ở người bệnh. Bệnh viện TWQĐ 108 luôn triển khai và giới thiệu tới khách hàng Gói Trung Tâm Tư Vấn Di Truyền và Sàng Lọc Ung Thư – Bệnh viện TWQĐ 108 giúp xét nghiệm gen, chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm các chất chỉ điểm sinh học phát hiện khối u sớm.
Lựa chọn Gói sàng lọc ung thư sớm tại Trung Tâm Tư Vấn Di Truyền và Sàng Lọc Ung Thư- Bệnh viện TWQĐ 108, khách hàng sẽ được:
Để được hỗ trợ, tư vấn chi tiết xin vui lòng liên hệ với chúng tôi:
TRUNG TÂM TƯ VẤN DI TRUYỀN VÀ SÀNG LỌC UNG THƯ – BỆNH VIỆN TWQĐ108
Địa chỉ: số 1 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Hotline:0865.898.108
Email: cgc@benhvien108.vn
Website: http://sanglocungthu108.vn
Thời gian làm việc: 6h30 – 17h00, từ thứ 2 đến thứ 6
Nguồn tham khảo: cancer.org, webmd.com, healthline.com